Chỉ số S&P 500 (Standard & Poor’s 500) là thước đo phản ánh sức khỏe và xu hướng của thị trường chứng khoán Hoa Kỳ. Mọi biến động của chỉ số S&P 500 đều được các nhà đầu tư toàn cầu, bao gồm cả nhà đầu tư tại Việt Nam theo dõi sát sao. Bài viết này sẽ phân tích hiệu suất của chỉ số S&P 500 trong thập kỷ qua, đặc biệt là tác động của chỉ số S&P 500 đến ngành bảo hiểm nhân thọ Mỹ.
Tổng quan tăng trưởng Chỉ số S&P 500 thập kỷ qua
Xu hướng và Lợi nhuận Chính
Trong dài hạn, chỉ số S&P 500 đã chứng tỏ khả năng tạo ra lợi nhuận ấn tượng. Kể từ khi có cấu trúc hiện đại vào năm 1957, mức lợi nhuận trung bình hàng năm lịch sử của chỉ số này dao động quanh mức 10% – 11%. Mặc dù kết quả từng năm có thể biến động mạnh, con số trung bình này nhấn mạnh tiềm năng của việc đầu tư bền vững vào thị trường cổ phiếu Mỹ.

Nhìn vào thập kỷ gần nhất (khoảng giữa 2010s – giữa 2020s), chỉ số S&P 500 tiếp tục xu hướng đi lên, dù bị ngắt quãng bởi những giai đoạn biến động. Tùy thuộc vào khung thời gian tính toán cụ thể, lợi nhuận hàng năm trong 10 năm có thể đạt khoảng 11,3% hoặc 13,8%, tương đương tổng lợi nhuận từ 171% đến 266%. Những con số này thường vượt trội so với mức trung bình dài hạn. Đặc biệt, các năm gần đây như 2023 (trung bình 24%) và 2024 (ước tính 23%) cho thấy sức mạnh đáng kể, dù trước đó là những năm tăng trưởng thấp hoặc thậm chí suy giảm. Sức mạnh của lãi kép đảm bảo rằng, ngay cả khi có những đợt sụt giảm, lợi nhuận trung bình dương ổn định trong một thập kỷ vẫn mang lại sự tăng trưởng vốn đáng kể.
Tổng Lợi nhuận Hàng năm Gần đây của Chỉ số S&P 500 (Minh họa)
| Năm | Tổng Lợi nhuận Hàng năm (%) |
Bối cảnh/Sự kiện Chính |
| 2017 | ~19.4% – 21.8% | Năm đầu của Trump, Đạo luật Cắt giảm Thuế & Việc làm |
| 2018 | ~ -4.4% – -6.2% | Lo ngại thuế quan, điều chỉnh thị trường |
| 2019 | ~28.9% – 31.5% | Phục hồi mạnh, Fed nới lỏng |
| 2020 | ~16.3% 00- 18.4% | Sụp đổ do COVID-19 & phục hồi nhanh, kích thích kinh tế |
| 2021 | ~26.9% – 28.7% | Phục hồi kinh tế tiếp diễn, lợi nhuận mạnh mẽ |
| 2022 | ~ -18.1% – -19.4% | Lạm phát tăng vọt, Fed tăng lãi suất mạnh |
| 2023 | ~24.2% – 26.3% | Thị trường phục hồi, làn sóng AI, lạm phát hạ nhiệt |
| 2024 | ~23% – 25% (Ước tính/Đầu năm) | Sức mạnh tiếp tục, tập trung vào công nghệ |
Lưu ý: Số liệu là tổng lợi nhuận gần đúng (bao gồm cổ tức) từ nhiều nguồn. Con số chính xác có thể thay đổi tùy phương pháp tính.
Các chu kỳ tăng trưởng và suy thoái đáng chú ý
Xu hướng đi lên của thập kỷ qua không phải là đường thẳng. Giai đoạn này bắt đầu từ sự tiếp nối của thị trường tăng trưởng dài hạn sau Khủng hoảng Tài chính Toàn cầu 2008-2009. Trong 10 năm qua, chúng ta chứng kiến:
- Giai đoạn tăng trưởng: Kéo dài đến đầu năm 2020, và đợt phục hồi mạnh mẽ sau cú sốc COVID-19 từ tháng 3/2020 đến đầu năm 2022.
- Giai đoạn suy thoái (Bear Market):
- Tháng 2-3/2020: Do COVID-19, chỉ số S&P 500 giảm hơn 30% cực nhanh.
- Năm 2022: Giảm khoảng 25% từ đỉnh do lạm phát và Fed tăng lãi suất.
- Các đợt điều chỉnh (giảm >10%): Xảy ra rải rác, đặc biệt liên quan đến căng thẳng thương mại thời Trump.
Hiểu về mức sụt giảm tối đa (drawdown) là rất quan trọng. Dù lợi nhuận dài hạn hấp dẫn, nhà đầu tư phải chuẩn bị tinh thần cho những giai đoạn giá trị danh mục giảm mạnh và có thể mất nhiều năm để phục hồi.
Phân tích biến động và rủi ro đầu tư vào chỉ số S&P 500
Biến động là đặc tính cố hữu của thị trường cổ phiếu. Chỉ số S&P 500, dù đa dạng hóa, vẫn có những biến động đáng kể. Một yếu tố quan trọng gần đây là sự tập trung thị trường. Do được tính theo trọng số vốn hóa, các công ty lớn nhất có ảnh hưởng chi phối đến chỉ số.
Đến năm 2024, 10 cổ phiếu hàng đầu chiếm tới 33% giá trị chỉ số S&P 500, mức tập trung còn cao hơn cả thời bong bóng dot-com. Riêng nhóm Công nghệ Thông tin chiếm hơn 30%. Sự phụ thuộc vào một số ít “gã khổng lồ” công nghệ (Apple, Microsoft, Nvidia, Amazon, Alphabet, Meta) tạo ra rủi ro riêng. Nhà đầu tư dùng chỉ số S&P 500 để đa dạng hóa có thể vô tình chịu rủi ro lớn từ một lĩnh vực và vài công ty. Điều này thách thức quan niệm S&P 500 đại diện hoàn toàn cho nền kinh tế Mỹ.
Việc “định thời điểm thị trường” (mua đáy bán đỉnh) là cực kỳ khó khăn. Bỏ lỡ chỉ 10 ngày giao dịch tốt nhất có thể làm giảm đáng kể lợi nhuận dài hạn. Chiến lược bình quân giá đô la (Dollar-Cost Averaging – DCA), tức đầu tư một số tiền cố định định kỳ, giúp giảm thiểu rủi ro mua vào lúc đỉnh.
“Cú Hit” của Chỉ số S&P 500 dưới thời Tổng thống Trump (2017-2021)
Biến động thị trường chứng khoán Mỹ giai đoạn 2017-2021
Nhiệm kỳ của Donald Trump (1/2017 – 1/2021) chứng kiến chỉ số S&P 500 hoạt động mạnh mẽ nhưng cũng đầy biến động. Tổng lợi nhuận trong 4 năm ước tính khoảng 63% – 68% (tương đương 14,1%/năm), một kết quả tốt theo tiêu chuẩn lịch sử.
Đáng chú ý, thị trường tăng mạnh ngay năm đầu tiên của Trump (khoảng +19% năm 2017), đi ngược lại “lý thuyết chu kỳ tổng thống” thường dự báo năm đầu yếu hơn. Các ngành như Công nghệ, Tài chính, Quốc phòng hoạt động tốt, trong khi Năng lượng có lúc tụt lại do lo ngại chiến tranh thương mại. Tuy nhiên, giai đoạn này bị phủ bóng bởi sự biến động cao, thường gắn liền với các tuyên bố chính sách và căng thẳng địa chính trị.
Tác động từ chính sách và hành động của Trump đến Chỉ số S&P 500
- Đạo luật Cắt giảm Thuế và Việc làm (2017): Giảm mạnh thuế doanh nghiệp và cá nhân, được xem là động lực thúc đẩy kinh tế và thị trường giai đoạn đầu.
- Thuế quan và Chiến tranh Thương mại: Đây là nguồn gốc chính gây biến động. Việc áp thuế lên hàng hóa (đặc biệt từ Trung Quốc) gây phản ứng tiêu cực mạnh mẽ lên chỉ số S&P 500. Lý do: tăng chi phí, gián đoạn chuỗi cung ứng, trả đũa thương mại, gia tăng bất ổn kinh tế. Các thông báo thuế quan thường gây ra bán tháo và điều chỉnh thị trường. Sự khó lường trong cách thực thi càng làm trầm trọng thêm bất ổn.
- Bãi bỏ quy định: Chính sách này được một số ngành đón nhận tích cực, có thể góp phần vào tâm lý lạc quan của nhà đầu tư.
Sự khó đoán trong cách đưa ra chính sách, đặc biệt là thuế quan, đã tạo ra môi trường bất ổn, khiến doanh nghiệp khó lập kế hoạch, còn nhà đầu tư phản ứng nhạy cảm. Sự không chắc chắn này trở thành động lực thị trường, dẫn đến các đợt biến động và luân chuyển dòng vốn sang các ngành “phòng thủ”.
So sánh hiệu suất Chỉ số S&P 500 thời Trump với các nhiệm kỳ khác
Mức lợi nhuận 14,1%/năm của chỉ số S&P 500 dưới thời Trump là mạnh mẽ, nhưng không phải kỷ lục. Nó thấp hơn một chút so với thời Bill Clinton (15,2%/năm), tương đương hoặc tốt hơn nhiệm kỳ 2 của Obama (~13,8%/năm), và vượt trội so với thời George W. Bush (lợi nhuận âm). Hiệu suất dưới thời Joe Biden cũng mạnh mẽ (ước tính ~11.7%/năm tính đến đầu 2025).
So sánh hiệu suất Chỉ số S&P 500 dưới thời Trump (Nhiệm kỳ đầu) và Các Tổng thống gần đây
|
Tổng thống |
Nhiệm kỳ | Lợi nhuận Hàng năm S&P 500 (%) (Ước tính) | Tổng Lợi nhuận S&P 500 (%) (Ước tính) |
Bối cảnh chính |
| Bill Clinton | 1993-2001 | ~15.2% | ~+73% đến +78% mỗi nhiệm kỳ | Bùng nổ công nghệ, cân bằng ngân sách |
| George W. Bush | 2001-2009 | ~ -6.2% | Âm | 11/9, Hậu quả dot-com, Khủng hoảng tài chính (cuối) |
| Barack Obama | 2009-2017 | ~13.8% | ~+75% (nhiệm kỳ 1) | Phục hồi sau khủng hoảng, Obamacare, QE |
| Donald Trump | 2017-2021 | ~14.1% | ~+63% đến +68% | Cắt giảm thuế, Bãi bỏ quy định, Thuế quan, COVID-19 (cuối) |
| Joe Biden | 2021-2025 | ~11.7% (tính đến đầu 2025) | ~+58% (tính đến đầu 2025) | Phục hồi COVID, Lạm phát, Tăng lãi suất |
Lưu ý: Số liệu là ước tính gần đúng, có thể thay đổi tùy nguồn và ngày tính.
Tuy nhiên, quy kết hiệu suất thị trường chỉ do tổng thống là quá đơn giản. Các yếu tố khác bao gồm:
- Điều kiện kinh tế kế thừa và diễn biến sau đó.
- Chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang (Fed).
- Sự kiện toàn cầu bất ngờ (như COVID-19).
- Kiểm soát Quốc hội.
- Định giá thị trường ban đầu.
Do đó, dù chính sách thời Trump (cắt giảm thuế, thuế quan) có tác động rõ rệt, hiệu suất chung của chỉ số S&P 500 là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa nhiều yếu tố.
Ảnh hưởng của Chỉ số S&P 500 đến thị trường bảo hiểm nhân thọ Mỹ
Chỉ số S&P 500 ảnh hưởng lợi nhuận đầu tư công ty bảo hiểm như thế nào?
Các công ty bảo hiểm nhân thọ Mỹ quản lý khối tài sản khổng lồ từ phí bảo hiểm trong “tài khoản chung”. Họ đầu tư số tiền này để tạo lợi nhuận chi trả quyền lợi và chi phí. Mặc dù chủ yếu đầu tư vào tài sản thu nhập cố định (trái phiếu), họ cũng phân bổ một phần vào cổ phiếu, bao gồm cả các cổ phiếu trong chỉ số S&P 500. Do đó, khi chỉ số S&P 500 tăng trưởng mạnh, lợi nhuận từ phần vốn cổ phần này cũng tăng theo.
Tuy nhiên, sức khỏe tài chính của các công ty bảo hiểm nhạy cảm hơn với lãi suất so với biến động thị trường chứng khoán. Họ cần khớp tài sản dài hạn với các nghĩa vụ chi trả dài hạn. Môi trường lãi suất thấp kéo dài làm giảm biên lợi nhuận đầu tư từ trái phiếu. Ngược lại, lãi suất tăng mạnh có thể gây lỗ chưa thực hiện trên danh mục trái phiếu hiện có (như đã thấy trong căng thẳng ngân hàng khu vực đầu năm 2023).
Vì vậy, dù hiệu suất chỉ số S&P 500 có ảnh hưởng, môi trường lãi suất và quản lý rủi ro danh mục trái phiếu là yếu tố cơ bản hơn đối với sự ổn định của ngành bảo hiểm. Các chính sách gián tiếp ảnh hưởng đến lạm phát và lãi suất (như thuế quan) có thể tác động đáng kể đến ngành này.
Tìm hiểu bảo hiểm liên kết chỉ số toàn cầu (IUL) và mối liên hệ với chỉ số S&P 500
Bảo hiểm Liên kết Chỉ số Toàn cầu (Indexed Universal Life – IUL) là sản phẩm liên kết trực tiếp bảo hiểm nhân thọ với các chỉ số như S&P 500. Cơ chế hoạt động:
- Tiền không đầu tư trực tiếp vào cổ phiếu.
- Giá trị tiền mặt tăng trưởng dựa trên hiệu suất của chỉ số đã chọn (ví dụ: chỉ số S&P 500), nhưng bị giới hạn bởi:
- Tỷ lệ Trần (Cap Rate): Lãi suất tối đa được ghi nhận, ngay cả khi chỉ số tăng cao hơn (VD: S&P 500 tăng 24%, Cap 10% -> chỉ nhận 10%).
- Tỷ lệ Sàn (Floor Rate): Lãi suất tối thiểu, thường là 0%. Bảo vệ khỏi thua lỗ thị trường (VD: S&P 500 giảm -> lãi suất ghi nhận là 0%, giá trị tiền mặt không giảm do thị trường).
- Tỷ lệ Tham gia (Participation Rate): Tỷ lệ % lợi nhuận chỉ số được dùng để tính lãi (VD: Tỷ lệ tham gia 80%, S&P 500 tăng 10%, Cap 12% -> lãi suất tính trên 8% = 10% * 80%).
Sức hấp dẫn của IUL là tiềm năng hưởng lợi từ chỉ số S&P 500 mà không chịu rủi ro thua lỗ thị trường (khẩu hiệu “Zero is your hero”). Tuy nhiên, mức trần (Cap) là sự đánh đổi lớn: trong những năm chỉ số S&P 500 tăng mạnh, lợi nhuận IUL bị giới hạn đáng kể so với đầu tư trực tiếp. IUL phù hợp cho ai ưu tiên sự ổn định và bảo vệ hơn là tối đa hóa lợi nhuận.
Phân biệt với VUL: Bảo hiểm Liên kết Đơn vị Toàn cầu (Variable Universal Life – VUL) đầu tư trực tiếp vào các quỹ, nên chủ hợp đồng chịu cả lãi và lỗ, có tiềm năng tăng trưởng cao hơn nhưng rủi ro cũng lớn hơn.
Tác động lên giá sản phẩm và sự ổn định chung
Các yếu tố như tỷ lệ trần, sàn, tham gia trong hợp đồng IUL do công ty bảo hiểm quyết định, dựa trên chi phí phòng ngừa rủi ro (mua quyền chọn), kỳ vọng lợi nhuận và biến động thị trường. Biến động cao hoặc lãi suất thấp có thể khiến các công ty đưa ra mức trần/tham gia thấp hơn cho hợp đồng mới.
Cuối cùng, mọi đảm bảo của hợp đồng bảo hiểm phụ thuộc vào sức mạnh tài chính của công ty bảo hiểm. Việc quản lý danh mục đầu tư thận trọng, thẩm định kỹ lưỡng và duy trì đủ vốn dự trữ là yếu tố then chốt. Hiệu suất chỉ số S&P 500 chỉ là một phần ảnh hưởng đến sức khỏe công ty bảo hiểm. Các công ty lớn như Prudential, MetLife, New York Life, MassMutual, Northwestern Mutual và các nhà quản lý tài sản như BlackRock, Vanguard, Fidelity đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái này.
Góc nhìn và Lưu ý cho nhà đầu tư
Nhận diện rủi ro và cơ hội từ biến động thị trường Mỹ
Biến động của thị trường Mỹ, đặc biệt là chỉ số S&P 500, vừa là rủi ro vừa là cơ hội cho nhà đầu tư Việt Nam.
- Rủi ro: Thua lỗ vốn khi thị trường giảm, rủi ro chính sách Mỹ, rủi ro tập trung vào nhóm công nghệ, rủi ro tỷ giá VND/USD, rủi ro định giá cao.
- Cơ hội: Mua tài sản giá thấp khi thị trường điều chỉnh, tiềm năng tăng trưởng dài hạn. Chiến lược DCA có thể giúp quản lý rủi ro.
Cân nhắc khi đầu tư vào sản phẩm liên quan Chỉ số S&P 500
Nhà đầu tư Việt Nam có thể tiếp cận chỉ số S&P 500 qua:
- Đầu tư Trực tiếp: Mua ETF chỉ số S&P 500 (SPY, IVV, VOO) hoặc quỹ tương hỗ thông qua các công ty môi giới trong nước/quốc tế. Phương pháp này cho phép hưởng lợi (và chịu lỗ) trực tiếp từ hiệu suất chỉ số, phí thường thấp.
- Sản phẩm Gián tiếp/Liên kết (như IUL): Cần cân nhắc kỹ lưỡng sự đánh đổi giữa bảo vệ (sàn 0%) và giới hạn lợi nhuận (trần). Hiểu rõ phí, điều khoản hợp đồng là bắt buộc. Bảo hiểm IUL là sản phẩm dài hạn, kết hợp bảo hiểm tử vong và tích lũy giá trị tiền mặt, ít phù hợp nếu mục tiêu là tối đa hóa tăng trưởng đầu tư thuần túy.
Tham khảo ý kiến cố vấn tài chính đủ điều kiện là rất quan trọng để xác định phương pháp đầu tư phù hợp với khẩu vị rủi ro, mục tiêu và hoàn cảnh cá nhân.
Kết luận
Chỉ số S&P 500 mang lại tiềm năng tăng trưởng dài hạn đáng kể nhưng luôn đi kèm với biến động. Nhiệm kỳ tổng thống Trump là minh chứng rõ nét cho thấy chính sách (đặc biệt là thương mại) có thể khuấy động thị trường ra sao. Hiệu suất của chỉ số S&P 500 có liên hệ với ngành bảo hiểm nhân thọ Mỹ, nhất là qua các sản phẩm như IUL Secrets, Max Funded IUL,… nhưng lãi suất vẫn là yếu tố chi phối sức khỏe ngành này.
Đối với nhà đầu tư Việt Nam, việc hiểu rõ động lực lịch sử của chỉ số S&P 500, các rủi ro tiềm ẩn (chính sách, tập trung, tỷ giá), và đặc tính của các sản phẩm liên kết là chìa khóa để đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt trên thị trường tài chính toàn cầu. Luôn cập nhật thông tin và cân nhắc kỹ lưỡng là điều cần thiết.
FAQs
- Tóm lại, Chỉ số S&P 500 hoạt động thế nào dưới thời Trump so với các tổng thống khác?
Chỉ số S&P 500 có lợi nhuận tổng thể mạnh mẽ thời Trump (khoảng 14,1%/năm), tương đương hoặc cao hơn một số nhiệm kỳ gần đây (Obama kỳ 2, Biden) nhưng thấp hơn thời Clinton. Tuy nhiên, nhiệm kỳ của ông chứng kiến biến động cao hơn, chủ yếu do bất ổn chính sách thương mại. Hiệu suất thị trường là kết quả tổng hòa nhiều yếu tố, không chỉ do tổng thống. - Chính sách thuế quan của Trump ảnh hưởng cụ thể đến Chỉ số S&P 500 ra sao?
Thuế quan làm tăng chi phí, gián đoạn chuỗi cung ứng, gây lo ngại trả đũa và suy thoái, gia tăng bất ổn. Các thông báo thuế quan thường xuyên kích hoạt các đợt bán tháo và điều chỉnh mạnh trên chỉ số S&P 500, góp phần đáng kể vào sự biến động trong nhiệm kỳ của ông. - Bảo hiểm IUL có thực sự bảo vệ tôi khỏi mọi thua lỗ của thị trường chứng khoán không?
IUL thường có “sàn” 0% cho lãi suất ghi nhận dựa trên chỉ số (như S&P 500). Nếu chỉ số giảm, giá trị tiền mặt không bị giảm do hiệu suất thị trường để tính lãi. Tuy nhiên, phí bảo hiểm và chi phí quản lý hợp đồng vẫn bị trừ, có thể làm giảm nhẹ tổng giá trị tiền mặt ngay cả khi lãi suất ghi nhận là 0%. Nó bảo vệ khỏi lỗ thị trường khi tính lãi, không phải mọi sự sụt giảm giá trị tài khoản do chi phí. - Là nhà đầu tư Việt Nam, tôi nên cân nhắc rủi ro chính nào khi đầu tư vào Chỉ số S&P 500?
Các rủi ro chính gồm: Biến động thị trường tự nhiên; Rủi ro chính sách Mỹ (thương mại, thuế); Rủi ro tập trung vào một số cổ phiếu công nghệ lớn; Rủi ro tỷ giá VND/USD; Rủi ro định giá khi thị trường ở mức cao.



Thinksmart Insurance