Bên cạnh các loại visa định cư Mỹ và quy trình phỏng vấn visa định cư Mỹ, sau đây là 17 câu hỏi liên quan đến visa định cư Mỹ mà Thinksmart Insurance tổng hợp được. Hy vọng bài viết sẽ giúp quá trình sang định cư tại quốc gia có nền kinh tế dẫn đầu thế giới của bạn được suôn sẻ và thành công.
1. Có thể chuyển từ visa không định cư sang visa định cư Mỹ được không?
Có, bạn có thể chuyển từ visa không định cư (như visa du học, du lịch, hoặc làm việc tạm thời) sang visa định cư Mỹ, nhưng quy trình này thường phức tạp và đòi hỏi bạn phải đáp ứng các điều kiện cụ thể của loại visa định cư mà bạn muốn chuyển sang. Các cách chuyển đổi phổ biến bao gồm:
- Thông qua bảo lãnh gia đình: Nếu bạn có người thân là công dân Mỹ hoặc thường trú nhân, họ có thể bảo lãnh bạn để xin visa định cư.
- Thông qua lao động: Bạn có thể nộp đơn xin visa lao động định cư như EB-1, EB-2, hoặc EB-3 nếu bạn có kỹ năng, trình độ học vấn, và kinh nghiệm phù hợp.
- Thông qua đầu tư: Visa EB-5 cho phép bạn đầu tư một khoản vốn lớn vào Mỹ và tạo ra việc làm, từ đó có thể đủ điều kiện để định cư.
- Thông qua chương trình định cư đặc biệt: Như visa tị nạn, hoặc các chương trình dành cho người lao động đặc thù như visa Diversity Visa.
Để chuyển đổi thành công, bạn phải tuân thủ đúng quy định của Sở Di trú và Nhập tịch Mỹ (USCIS), bao gồm việc không vi phạm điều kiện của visa không định cư hiện tại và nộp đầy đủ hồ sơ cần thiết.
2. Visa định cư Mỹ có hiệu lực trong bao lâu và có thể gia hạn hay không?
Khi visa định cư Mỹ được cấp và bạn đã nhập cảnh vào Mỹ, bạn sẽ trở thành thường trú nhân (Permanent Resident) và nhận được Thẻ Xanh (Green Card). Hiệu lực của visa định cư phụ thuộc vào loại thẻ xanh bạn nhận được:
- Thẻ Xanh có điều kiện (Conditional Green Card): Thường có thời hạn 2 năm, áp dụng cho những người kết hôn dưới 2 năm với công dân Mỹ hoặc những nhà đầu tư EB-5 ban đầu. Bạn cần nộp đơn để loại bỏ điều kiện trong vòng 90 ngày trước khi thẻ hết hạn để trở thành thường trú nhân chính thức với thẻ xanh 10 năm.
- Thẻ Xanh thông thường: Có thời hạn 10 năm và có thể gia hạn nhiều lần mà không có giới hạn về số lần gia hạn. Việc gia hạn thường chỉ yêu cầu nộp đơn và trả phí gia hạn mà không cần phỏng vấn lại.
Ngoài ra, sau khi sống tại Mỹ với thẻ xanh đủ thời gian yêu cầu (thường là 5 năm, hoặc 3 năm nếu kết hôn với công dân Mỹ), bạn có thể nộp đơn xin nhập quốc tịch Mỹ. Khi trở thành công dân Mỹ, bạn không cần gia hạn thẻ xanh nữa.
3. Chi phí xin visa định cư Mỹ là bao nhiêu?
Chi phí xin visa định cư Mỹ phụ thuộc vào loại visa và diện bảo lãnh:
- Diện bảo lãnh gia đình: Phí nộp đơn I-130 là $535. Phí xử lý visa tại Trung tâm Visa Quốc gia (NVC) là $325 và phí bảo trợ tài chính (I-864) là $120.
- Diện lao động (EB-1, EB-2, EB-3): Phí nộp đơn I-140 là $700. Phí xét đơn xin thay đổi tình trạng (I-485) là $1,225 cho người từ 14 tuổi trở lên, và $750 cho trẻ em dưới 14 tuổi nộp kèm với đơn của cha mẹ.
- Diện đầu tư EB-5: Tổng chi phí bao gồm đầu tư ít nhất $800,000 đến $1,050,000, phí nộp đơn I-526 là $3,675, và các chi phí khác có thể lên đến hàng chục nghìn USD.
4. Thời gian chờ đợi và xét duyệt của từng loại visa định cư Mỹ là bao lâu?
Thời gian chờ đợi và xét duyệt visa định cư Mỹ phụ thuộc vào loại visa và tình trạng hồ sơ của bạn. Dưới đây là một số ví dụ điển hình:
1. Visa bảo lãnh gia đình:
- Visa IR (Immediate Relative): Thường nhanh hơn, có thể mất từ 6 tháng đến 1 năm do không bị giới hạn số lượng hàng năm.
- Visa F (Family Preference): Có thể mất từ vài năm đến hơn 10 năm, tùy thuộc vào loại bảo lãnh và số lượng hồ sơ chờ đợi.
2. Visa lao động định cư:
- Visa EB-1: Thường xử lý nhanh hơn, từ 6 tháng đến 1 năm nếu không bị backlog.
- Visa EB-2 và EB-3: Có thể mất từ 1 năm đến vài năm, tùy thuộc vào thời gian xử lý hồ sơ và quy trình xét duyệt của Bộ Lao động Mỹ.
3. Visa đầu tư EB-5: Quá trình xử lý có thể kéo dài từ 1,5 đến 2 năm hoặc hơn, do yêu cầu kiểm tra kỹ lưỡng về tài chính và việc làm.
4. Diversity Visa (Visa Xổ số): Thời gian xử lý có thể thay đổi, nhưng thường kết thúc vào cuối năm tài chính Mỹ sau khi visa được cấp.
Thời gian xử lý cụ thể còn phụ thuộc vào lượng hồ sơ nhận được tại USCIS, sự phức tạp của từng trường hợp và các yếu tố khác như điều chỉnh chính sách nhập cư.
5. Visa định cư Mỹ khác gì với visa du lịch Mỹ?
Dưới đây là những điểm khác biệt cơ bản nhất giữa visa định cư Mỹ và visa du lịch Mỹ:
- Visa định cư: Cấp cho những người muốn cư trú lâu dài tại Mỹ với mục đích định cư vĩnh viễn. Họ sẽ nhận được Thẻ Xanh, có thể làm việc và hưởng các quyền lợi của thường trú nhân.
- Visa du lịch (B1/B2): Chỉ cho phép lưu trú ngắn hạn (thường tối đa 6 tháng), không được phép làm việc, không có quyền cư trú dài hạn.
6. Visa định cư Mỹ theo diện kết hôn có dễ xin không?
Visa định cư diện kết hôn IR1/CR1 thường có yêu cầu xét duyệt dễ hơn so với các diện khác vì được ưu tiên gia đình. Tuy nhiên, cần chứng minh mối quan hệ thật sự qua các giấy tờ, hình ảnh, và phỏng vấn. Tỷ lệ chấp thuận thường cao nếu mối quan hệ hợp pháp và được chứng minh rõ ràng.
7. Hồ sơ xin visa định cư Mỹ mất bao lâu để xử lý?
Thời gian xử lý hồ sơ xin visa định cư Mỹ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại visa, diện bảo lãnh, lượng hồ sơ đang chờ xử lý tại các cơ quan liên quan, và quốc gia xuất xứ của người xin visa. Dưới đây là thời gian xử lý trung bình cho một số diện visa định cư Mỹ:
1. Visa Định Cư Theo Diện Bảo Lãnh Gia Đình:
- IR1/CR1 (Vợ/chồng của công dân Mỹ): Khoảng 12-18 tháng.
- IR2/CR2 (Con dưới 21 tuổi của công dân Mỹ): Khoảng 12-18 tháng.
- F1 (Con chưa lập gia đình của công dân Mỹ): Có thể mất từ 7-8 năm.
- F2A (Vợ/chồng và con chưa lập gia đình dưới 21 tuổi của Thường trú nhân): Khoảng 2-3 năm.
- F2B (Con chưa lập gia đình trên 21 tuổi của Thường trú nhân): Có thể mất từ 5-6 năm.
- F3 (Con đã lập gia đình của công dân Mỹ): Có thể mất từ 12-14 năm.
- F4 (Anh, chị, em của công dân Mỹ): Có thể mất từ 14-20 năm.
2. Visa Định Cư Theo Diện Lao Động:
- EB-1 (Những cá nhân có khả năng đặc biệt, giáo sư xuất sắc, nhà quản lý đa quốc gia): Khoảng 6-8 tháng.
- EB-2 (Người có trình độ cao hoặc có khả năng đặc biệt): Khoảng 12-24 tháng, tùy thuộc vào quốc gia.
- EB-3 (Lao động có tay nghề, chuyên viên, và các lao động khác): Khoảng 1-2 năm cho việc chứng nhận lao động, và thêm khoảng 1-2 năm cho xử lý visa.
- EB-5 (Đầu tư): Khoảng 18-24 tháng, nhưng có thể kéo dài hơn nếu backlog.
3. Visa Định Cư Theo Diện Đầu Tư (EB-5):
- Xử lý đơn I-526 (Đơn xin nhập cư của nhà đầu tư nước ngoài): Khoảng 24-36 tháng.
- Sau khi đơn I-526 được chấp thuận: Có thể mất thêm 6-12 tháng để phỏng vấn và hoàn tất các thủ tục còn lại.
4. Visa Định Cư Theo Diện Kết Hôn Đồng Giới (Cũng thuộc diện IR1/CR1):
- Tương tự diện vợ/chồng của công dân Mỹ: Khoảng 12-18 tháng.
8. Bao lâu sau khi phỏng vấn thì nhận được visa định cư Mỹ?
Sau khi phỏng vấn xin visa định cư Mỹ, thời gian nhận visa thường là khoảng từ 7 đến 10 ngày làm việc, nhưng có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố:
- Nếu hồ sơ được chấp thuận ngay tại buổi phỏng vấn: Bạn sẽ nhận được hộ chiếu cùng với visa trong vòng khoảng 7-10 ngày làm việc qua đường bưu điện hoặc dịch vụ chuyển phát nhanh.
- Nếu hồ sơ cần xử lý hành chính bổ sung (Administrative Processing): Thời gian xử lý có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng, tùy thuộc vào tính chất phức tạp của hồ sơ và yêu cầu kiểm tra an ninh bổ sung.
Bạn có thể kiểm tra tình trạng visa của mình trên trang web CEAC: https://ceac.state.gov/CEACStatTracker/Status.aspx bằng cách nhập Case Number hoặc mã DS-160.




9. Các bước để xin visa định cư Mỹ theo diện kỹ năng đặc biệt?
Để xin visa định cư Mỹ theo diện kỹ năng đặc biệt, thường có 4 bước sau:
- Bước 1: Nhà tuyển dụng nộp đơn xin chứng nhận lao động (PERM).
- Bước 2: Sau khi được phê duyệt, nộp đơn I-140 (Petition for Immigrant Worker).
- Bước 3: Chờ đợi ngày ưu tiên và sau đó nộp đơn I-485 (nếu đang ở Mỹ) hoặc tham gia phỏng vấn tại Lãnh sự quán Mỹ.
- Bước 4: Nhận visa và nhập cảnh vào Mỹ.
10. Visa định cư Mỹ diện F4 là gì và quy trình thế nào?
Visa F4: Dành cho anh chị em của công dân Mỹ. Quy trình bao gồm:
- Bước 1: Công dân Mỹ nộp đơn I-130.
- Bước 2: Chờ đến lượt xử lý, thường mất từ 14-20 năm tùy quốc gia.
- Bước 3: Hoàn tất hồ sơ tại NVC, đóng phí và chuẩn bị cho phỏng vấn tại Lãnh sự quán.
- Bước 4: Sau phỏng vấn, visa được cấp và người được bảo lãnh có thể nhập cảnh Mỹ.
11. Làm sao để kiểm tra tình trạng hồ sơ visa định cư Mỹ?
Để kiểm tra tình trạng hồ sơ visa định cư Mỹ, bạn có thể thực hiện theo 5 cách sau:
1. Kiểm tra trên trang web của USCIS (Sở Di trú và Nhập tịch Mỹ):
- Truy cập trang web USCIS: https://egov.uscis.gov/casestatus/landing.do.
- Nhập mã số hồ sơ (Receipt Number): Đây là mã số gồm 13 ký tự (ví dụ: WAC1234567890) được gửi đến bạn qua thư hoặc email khi hồ sơ được nhận và xử lý. Bạn không cần nhập dấu gạch ngang (-) khi nhập mã số này.
- Nhấn “Check Status”: Sau khi nhập mã số, nhấn nút “Check Status” để xem tình trạng hiện tại của hồ sơ.
2. Kiểm tra trên trang web của NVC (Trung tâm Thị thực Quốc gia):
- Truy cập trang web NVC: https://ceac.state.gov/CEACStatTracker/Status.aspx.
- Chọn “Immigrant Visa (IV)” để kiểm tra tình trạng hồ sơ định cư.
- Nhập Case Number: Đây là số hồ sơ được cung cấp bởi NVC, thường bắt đầu bằng các chữ cái như EAC, WAC, LIN, SRC, hoặc có định dạng như HCM (ví dụ: HCM2023123456).
- Nhập Mã Xác Nhận (Captcha): Sau khi nhập số hồ sơ, bạn cần nhập mã xác nhận được hiển thị trên trang.
- Nhấn “Submit” để xem kết quả: Tình trạng hồ sơ sẽ được hiển thị chi tiết, bao gồm các bước đã hoàn tất và các bước tiếp theo.
3. Liên hệ trực tiếp với NVC hoặc Đại sứ quán/Lãnh sự quán Mỹ:
- Gửi email đến NVC: Bạn có thể gửi email đến NVCInquire@state.gov với thông tin chi tiết về hồ sơ như số Case Number, tên đầy đủ, ngày sinh, và thông tin liên hệ.
- Liên hệ Đại sứ quán/Lãnh sự quán Mỹ: Nếu hồ sơ đã chuyển sang Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Mỹ, bạn có thể kiểm tra tình trạng qua trang web của Đại sứ quán/Lãnh sự quán nơi hồ sơ đang được xử lý hoặc liên hệ trực tiếp qua điện thoại hay email của cơ quan đó.
4. Sử dụng ứng dụng điện thoại của USCIS:
- Ứng dụng USCIS Case Status: Có thể tải từ Google Play hoặc Apple App Store, giúp bạn dễ dàng theo dõi tình trạng hồ sơ bất cứ lúc nào.
5. Gọi điện đến USCIS hoặc NVC:
- Gọi đến USCIS: Số tổng đài USCIS là 1-800-375-5283. Chuẩn bị mã số hồ sơ và thông tin cá nhân khi gọi.
- Gọi đến NVC: Số tổng đài NVC là 1-603-334-0700 (thứ Hai đến thứ Sáu, từ 7:00 AM đến 12:00 PM EST).
Những phương thức này giúp bạn theo dõi tiến độ và biết được bất kỳ yêu cầu bổ sung nào từ phía cơ quan xử lý hồ sơ, đảm bảo quá trình xin visa được diễn ra suôn sẻ hơn.
12. Visa định cư Mỹ diện H1B có chuyển đổi thành thẻ xanh được không?
Visa H1B có thể chuyển đổi thành Thẻ Xanh thông qua quy trình nộp đơn I-140 (visa lao động) và I-485 (thay đổi tình trạng). Quy trình thường mất từ 6 tháng đến 2 năm tùy vào tốc độ xử lý của USCIS và tình trạng tồn đọng hồ sơ.
13. Những yêu cầu tài chính khi xin visa định cư Mỹ là gì?
Yêu cầu tài chính khi xin visa định cư Mỹ phụ thuộc vào loại visa và diện bảo lãnh. Dưới đây là các yêu cầu tài chính phổ biến cho một số diện visa định cư Mỹ:
1. Diện bảo lãnh gia đình:
- Người bảo lãnh cần chứng minh khả năng tài chính đủ để hỗ trợ người được bảo lãnh, thông qua mẫu đơn bảo trợ tài chính I-864 (Affidavit of Support).
- Thu nhập tối thiểu: Người bảo lãnh phải có thu nhập ít nhất 125% mức nghèo liên bang (Federal Poverty Guidelines). Năm 2024, mức yêu cầu tối thiểu là khoảng $24,850/năm cho gia đình 4 người.
- Tài sản bổ sung: Nếu thu nhập không đủ, người bảo lãnh có thể sử dụng tài sản bổ sung như bất động sản, tiết kiệm hoặc đầu tư để đáp ứng yêu cầu tài chính. Tổng giá trị tài sản phải gấp 3-5 lần mức thiếu hụt thu nhập.
2. Diện đầu tư (EB-5):
- Số tiền đầu tư tối thiểu: $800,000 nếu đầu tư vào khu vực tạo việc làm mục tiêu (Targeted Employment Area – TEA) hoặc $1,050,000 cho các khu vực khác.
- Chứng minh nguồn vốn hợp pháp: Người đầu tư cần cung cấp bằng chứng về nguồn vốn hợp pháp, có thể bao gồm thu nhập cá nhân, tiền thừa kế, đầu tư từ tài sản, hoặc quà tặng.
- Tạo việc làm: Phải tạo ít nhất 10 việc làm toàn thời gian cho công dân Mỹ, thường trú nhân, hoặc các lao động có quyền làm việc tại Mỹ trong vòng 2 năm sau khi đầu tư.
3. Diện lao động (EB-2, EB-3):
- Không yêu cầu tài chính cụ thể đối với người lao động. Tuy nhiên, nhà tuyển dụng Mỹ phải chứng minh khả năng chi trả lương tương xứng với mức quy định trong giấy chứng nhận lao động (PERM).
4. Diện bảo lãnh vợ/chồng và con cái dưới 21 tuổi (IR1/CR1, IR2):
- Người bảo lãnh phải chứng minh khả năng tài chính tương tự diện bảo lãnh gia đình, với mức thu nhập tối thiểu 125% mức nghèo liên bang.
- Nếu người bảo lãnh không đủ khả năng tài chính, có thể sử dụng người đồng bảo trợ (joint sponsor) để đáp ứng yêu cầu này.
5. Yêu cầu tài chính bổ sung:
- Bảo hiểm y tế: Tùy thuộc vào loại visa và yêu cầu của cơ quan lãnh sự, người định cư có thể cần chứng minh sẽ có bảo hiểm y tế tại Mỹ hoặc đủ khả năng chi trả các chi phí y tế.
- Các loại phí xin visa: Bao gồm phí nộp đơn, phí xét duyệt, phí dịch vụ tại NVC hoặc Đại sứ quán/Lãnh sự quán Mỹ.
Các yêu cầu tài chính này được thiết kế nhằm đảm bảo người định cư Mỹ sẽ không trở thành gánh nặng xã hội. Việc không đáp ứng các yêu cầu tài chính có thể dẫn đến việc từ chối hồ sơ xin visa.
14. Visa định cư Mỹ cho trẻ em và người phụ thuộc có khác gì không?
Trẻ em và người phụ thuộc có thể xin visa đi kèm người bảo lãnh chính (IR2 cho con của công dân Mỹ, F2A cho con của thường trú nhân). Quy trình xử lý và yêu cầu tài chính tương tự nhưng có thể yêu cầu thêm giấy tờ chứng minh quan hệ.
15. Làm sao để gia hạn visa định cư Mỹ?
Thường không cần gia hạn visa định cư vì sau khi nhập cảnh Mỹ, bạn nhận được Thẻ Xanh. Thẻ Xanh cần gia hạn mỗi 10 năm với mẫu đơn I-90 (phí $540). Nếu là Thẻ Xanh có điều kiện (2 năm), cần nộp đơn I-751 để xóa điều kiện với phí $680.
16. Visa định cư Mỹ diện du học sinh có được không?
Visa du học (F1, M1) không phải là visa định cư, nhưng du học sinh có thể xin chuyển đổi sang visa lao động (H1B), và sau đó xin visa định cư (như EB-2, EB-3) nếu đáp ứng đủ điều kiện về lao động và kỹ năng.
17. Visa định cư Mỹ diện kết hôn đồng tính có khác biệt gì không?
Không có sự khác biệt nào về quy trình và yêu cầu cho kết hôn đồng tính so với kết hôn dị tính. Luật Mỹ công nhận hôn nhân đồng tính, nên quy trình xét duyệt và yêu cầu chứng minh mối quan hệ là tương tự.
Ở trên là 17 câu hỏi liên quán đến visa định cư Mỹ, nếu có thắc mắc, đừng ngần ngại mà hãy gọi ngay cho Thinksmart Insurance qua hotline (678) 722 3447, hoặc nhắn tin qua Messenger và để lại thắc mắc tại email Support@Thinksmartinsurance.com